Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 覚( giác ) ま( ma ) す( su )
Âm Hán Việt của 覚ます là "giác ma su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
覚 [giác, giáo] ま [ma ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 覚ます là さます [samasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さま・す【覚ます/▽醒ます】 読み方:さます [動サ五(四)] 1眠っている状態から意識のはっきりした状態に戻す。「目を—・す」「眠気を—・す」 2酒の酔いをなくす。「風にあたって酔いを—・す」 3迷っている心を正常な状態にする。迷いを解く。「青少年の迷いを—・す」 [可能]さませるSimilar words :起こす 呼び起こす 揺り起こす たたき起こす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đánh thức, làm thức giấc, tỉnh dậy