Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 覗( tư ) く( ku )
Âm Hán Việt của 覗く là "tư ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
覗 [tư] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 覗く là のぞく [nozoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 のぞ・く【×覗く/×覘く/×窺く/▽臨く】 [動カ五(四)] 1物陰やすきま、小さな穴などから見る。「鍵穴から―・く」「部屋を―・く」 2装置を用いて物体を見る。「望遠鏡を―・く」 3高い所から低い所を見る。「谷底を―・く」 4ひそかにようすをうかがう。また、隠しごとや秘密にしている物などをこっそりと見る。「私生活を―・く」「娘の日記を―・く」 5ちょっと見る。また、本格的でなくほんの一部分だけを知る。「大人の世界を―・く」「経済学を―・いたことがある」 6ちょっと立ち寄る。ついでに訪れる。「古本屋を―・く」 7一部分が現れ出る。一部が外から見える。「葉の間から青空が―・く」「襟元からスカーフが―・いている」 8臨む。目の前にする。「水に―・きたる廊に造りおろしたる橋の」〈源・椎本〉[可能]のぞける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn trộm, nhìn lén, hé nhìn