Âm Hán Việt của 見隠し là "kiến ẩn shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 隠 [ẩn] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見隠し là みかくし [mikakushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐かくし【見隠し】 読み方:みかくし 窓などの前をおおって内部が見えないようにしたもの。めかくし。 Similar words: 窓掛け日よけ日覆い窓掛目隠し