Âm Hán Việt của 見間違える là "kiến gian vi eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 間 [gian] 違 [vi] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見間違える là みまちがえる [mimachigaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐まちが・える〔‐まちがへる〕【見間違える】 読み方:みまちがえる [動ア下一][文]みまちが・ふ[ハ下二]見て他のものとまちがえる。見あやまる。見ちがえる。「休講の掲示を—・える」 Similar words: 見紛う見まがう見誤る見損なう見間違う