Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) 開(khai) く(ku)Âm Hán Việt của 見開く là "kiến khai ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 開 [khai] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 見開く là みひらく [mihiraku]
デジタル大辞泉み‐ひら・く【見開く】[動カ五(四)]目を大きくあける。「驚きのあまり目を―・く」品詞の分類カ行五段活用(心情)見え分く もがく 見開く 考え抜く 知抜く