Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến )    通( thông )    す( su )  
Âm Hán Việt của 見通す  là "kiến thông su  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
見  [hiện , kiến ] 通  [thông ] す  [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 見通す  là みとおす [mitoosu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 み‐とお・す〔‐とほす〕【見通す/見▽透す】  読み方:みとおす [動サ五(四)] 1初めから終わりまで休まずに見る。見つづける。「退屈な芝居を最後まで—・す」 2何にもさえぎられずに遠くまで一目に見る。「窓から富士山を—・す」 3人の心や目に見えない内面の物事を見抜く。「彼の意図を—・す」 4物事のなりゆきや、将来のことを予測する。「景気の動向を—・す」Similar words :予想   予言   見越す   予期   前知  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 dự đoán, nhìn xa trông rộng