Âm Hán Việt của 見通し là "kiến thông shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 通 [thông] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見通し là みとおし [mitooshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みとおし:-とほし[0]【見通し】 ①遠くの方まで見えること。「-の悪い曲がり角」「-のきく高台」 ②(多く「お見通しだ」の形で)他人の本心や考えなどを見抜くこと。洞察。「神様はすべてお-だ」「そんなことは先刻お-だ」 ③未来の事まで予測すること。「先の-が立つ」「-のきく人」「-が甘い」 Similar words: 予見予想予断目算予期