Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) 込(vu) む(mu)Âm Hán Việt của 見込む là "kiến vu mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 見込む là みこむ [mikomu]
デジタル大辞泉み‐こ・む【見込む】[動マ五(四)]1あてにする。望みをかける。「値上がりを―・んで大量に仕入れる」「君を男と―・んで頼む」2将来有望だと思う。「―・まれて養子になる」3予想して勘定に入れる。「損失を―・む」4ねらいをつけたものに執念深くとりつく。「蛇に―・まれたカエル」