Âm Hán Việt của 見識 là "kiến thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 識 [chí, thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見識 là けんしき [kenshiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐しき【見識】 読み方:けんしき 1物事を深く見通し、本質をとらえる、すぐれた判断力。ある物事に対する確かな考えや意見。識見。「—を備えた人物」 2気位(きぐらい)。みえ。「彼女はいやに—が高い」 Similar words: 傲り誇り我褒め驕傲矜持