Âm Hán Việt của 見覚える là "kiến giác eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 覚 [giác, giáo] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見覚える là みおぼえる [mioboeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐おぼ・える【見覚える】 読み方:みおぼえる [動ア下一][文]みおぼ・ゆ[ヤ下二] 1前に見て記憶している。「あの顔はよく—・えている」 2目で見て覚える。「手つきを—・える」 Similar words: 認める見分ける
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhớ mặt, nhận ra, thấy quen, cảm giác đã từng thấy, có ấn tượng