Âm Hán Việt của 見落とす là "kiến lạc tosu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 落 [lạc] と [to] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見落とす là みおとす [miotosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐おと・す【見落(と)す】 読み方:みおとす [動サ五(四)]見ていながらそれに気づかずにいる。見もらす。見過ごす。「スクイズのサインを—・す」「問題の本質を—・す」 Similar words: 見過ごす言い落す書残す書落とす取逃がす