Âm Hán Việt của 見苦しい là "kiến khổ shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 苦 [khổ] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見苦しい là みぐるしい [migurushii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐ぐるし・い【見苦しい】 読み方:みぐるしい [形][文]みぐる・し[シク] 1見た感じが不愉快である。みっともない。みにくい。「—・い身なり」「—・いまねはよしなさい」 2見るのに難渋する。見づらい。「目をいみじう煩ひ給ひて、よろづ治し尽させ給ひけれど、猶(なほ)いと—・しく」〈栄花・玉の村菊〉 [派生]みぐるしげ[形動]みぐるしさ[名]→みっともない[用法] Similar words: 汚らわしい低劣下劣賤しい浅ましい