Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến ) 舞( vũ ) い( i )
Âm Hán Việt của 見舞い là "kiến vũ i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
見 [hiện, kiến] 舞 [vũ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 見舞い là みまい [mimai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐まい〔‐まひ〕【見舞(い)】 1病人や災難にあった人などを訪れて慰めたり、書面などで安否をたずねたりすること。また、その手紙や贈り物。「病人の見舞いに行く」「暑中見舞い」「火事見舞い」「陣中見舞い」 2見回ること。巡視。巡回。「今日は畠へ―に参らばやとぞんずる」〈虎明狂・竹の子〉 3訪ねること。訪問。「久しう―にもまゐらぬ程に、―に参らうと思うて出てをりやらします」〈虎明狂・鬼の継子〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thăm hỏi, thăm bệnh