Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 見目 là "kiến mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
見 [hiện, kiến] 目 [mục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 見目 là みめ [mime]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐め【見目/眉目】 読み方:みめ 1顔立ち。容貌(ようぼう)。 2見た感じ。「鷺(さぎ)はいと—も見苦し」〈枕・四一〉 3面目。ほまれ。「いかに若いとて二人の子の親。結構なばかり—ではない」〈浄・天の網島〉 # 見目 読み方:ミメ(mime)所在香川県小豆郡土庄町 # 見目 読み方:ミメ(mime)所在大分県豊後高田市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒761-4143 香川県小豆郡土庄町見目 〒872-1207 大分県豊後高田市見目 # 見目名字読み方見目けんもく→みるめ 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict # 見目 姓読み方見目けめ見目けんみ見目けんめ見目けんもく見目けんもつ見目みめ見目みるめSimilar words :呼称 外題 人名 姓名 題名
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vẻ ngoài, diện mạo, bề ngoài, ngoại hình, hình thức