Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) 物(vật)Âm Hán Việt của 見物 là "kiến vật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 物 [vật]
Cách đọc tiếng Nhật của 見物 là けんぶつ [kenbutsu]
デジタル大辞泉けん‐ぶつ【見物】読み方:けんぶつ[名](スル)1催し物や名所旧跡などを見て楽しむこと。「芝居を—する」「高みの—」2見物人。「—が多い」3見る価値のあるおもしろいもの。みもの。#み‐もの【見物】読み方:みもの1見るだけの値打ちのあるもの。見て すばらしいと感じるもの。「この対戦カードは—だ」2見物すること。また、 その人。「かの—の女房達」〈源・胡蝶〉Similar words:見舞う 訪う 訪問 訪ねる 訪れる