Âm Hán Việt của 見澄ます là "kiến trừng masu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 澄 [trừng] ま [ma] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見澄ます là みすます [misumasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐すま・す【見澄ます】 読み方:みすます [動サ五(四)]気をつけてよく見る。「あたりを—・して忍び込む」 Similar words: 目する観察