Âm Hán Việt của 見渡す là "kiến độ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 渡 [độ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見渡す là みわたす [miwatasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐わた・す【見渡す】 読み方:みわたす [動サ五(四)]遠くまで広く眺める。広い範囲にわたって見る。「—・すかぎり雪の原」「全体を—・して力の配分を決める」 Similar words: 望む見通す眺める見やる見晴らす