Âm Hán Việt của 見流す là "kiến lưu su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 流 [lưu] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見流す là みながす [minagasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐なが・す【見流す】 読み方:みながす [動サ五(四)]見てそのままに捨てておく。見過ごす。 「よく名も聞かぬものの品は、—・していくうちに」〈横光・家族会議〉 Similar words: 見落とす見過ごす読み過ごす見のがす読過ごす