Âm Hán Việt của 見比べる là "kiến tỷ beru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 比 [bì, bí, bỉ, tỉ, tỵ, tỷ] べ [be] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見比べる là みくらべる [mikuraberu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐くら・べる【見比べる/見▽較べる】 読み方:みくらべる [動バ下一][文]みくら・ぶ[バ下二]あれこれと見て、よしあし、ちがいを判ずる。「商品を—・べる」 Similar words: 検閲照らし合わせる比較チェック照査