Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) 本(bản) 出(xuất) 来(lai) 事(sự)Âm Hán Việt của 見本出来事 là "kiến bản xuất lai sự". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 本 [bản, bổn] 出 [xuất] 来 [lai, lãi] 事 [sự]
Cách đọc tiếng Nhật của 見本出来事 là []
Not found. Looked up at least 3 times.