Âm Hán Việt của 見晴らし là "kiến tình rashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 晴 [tình] ら [ra] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見晴らし là みはらし [miharashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みはらし[0]【見晴(ら)し】 ①遠くの方まで広く見渡すこと。また、そのながめ。「-がいい」「-がきく展望台」 ②「見晴らし台」に同じ。 Similar words: 見晴らし展望眺望景趣情景