Âm Hán Việt của 見映え là "kiến ánh e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 映 [ánh] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見映え là みばえ [mibae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みばえ[0][3]【見栄え・見映え】 外観がよくて目立つこと。「-のいい贈り物」「-のしない服装」 #デジタル大辞泉 み‐ばえ【見映え/見栄え】 読み方:みばえ 見た感じがよいこと。外観がよく見えること。「—のする衣装」「—のいい盛りつけ」 Similar words: 仮相風情見え身なり体貌