Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến ) 掛( quải ) け( ke )
Âm Hán Việt của 見掛け là "kiến quải ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
見 [hiện , kiến ] 掛 [quải ] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 見掛け là みかけ [mikake]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 みかけ[0]【見掛け】 外から見た様子。うわべ。「-だけではわからない」「-は悪いが味はいい」 [句項目]見掛けに依らない #デジタル大辞泉 み‐かけ【見掛け】 読み方:みかけ 外から見たようす。外側から見た印象。外見。外観。うわべ。「—にだまされる」「—はうまそうだ」Similar words :風姿 風付き 相好 形振り 身なり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vẻ ngoài, bề ngoài, hình thức, diện mạo