Âm Hán Việt của 見失う là "kiến thất u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 失 [thất] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見失う là みうしなう [miushinau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐うしな・う〔‐うしなふ〕【見失う】 読み方:みうしなう [動ワ五(ハ四)]今まで見ていたものの所在がわからなくなる。「人込みの中で友達を—・う」「目標を—・う」 Similar words: 亡失喪失遺失落す落とす
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mất dấu, không thấy nữa, bị lạc mất, không còn nhìn thấy, đánh mất dấu vết