Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) 境(cảnh)Âm Hán Việt của 見境 là "kiến cảnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 境 [cảnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 見境 là みさかい [misakai]
デジタル大辞泉み‐さかい〔‐さかひ〕【見境】物事の見分け。善悪などの判別。識別。「前後の見境もなく行動する」