Âm Hán Việt của 見地 là "kiến địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見地 là けんち [kenchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐ち【見地】 読み方:けんち[名](スル) 1物事を考えたり論じたりする場合の、よりどころとなる立場。観点。「教育的な―に立つ」 2土地を実際に見て調べること。 Similar words: 判断観点見解