Âm Hán Việt của 見出す là "kiến xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見出す là みだす [midasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みだ・す[0][2]【見出す】 (動:サ五[四]) ①見始める。「映画を-・す」 ②見つけ出す。見いだす。〔ヘボン〕 Similar words: わかる勘付く感触分る看取