Âm Hán Việt của 見出し là "kiến xuất shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 出 [xuất] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見出し là みだし [midashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐だし【見出し】 読み方:みだし 1新聞・雑誌などで、記事内容が一見してわかるように、文章の前に示す簡単な言葉。標題。タイトル。 2書籍・帳簿などの目次・索引。 3「見出し語」の略。「親—」「子—」 4多くの中からすぐれたものを見つけだすこと。「手前事は天理教祖様のお—にあずかりまして」〈志賀・暗夜行路〉 Similar words: ヘッドライン