Âm Hán Việt của 見做す là "hiện tố su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 做 [tố] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見做す là みなす [minasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みな・す[0][2]【見做▼す・看▽ 做▼す】 (動:サ五[四]) ① 見て,これこれだ,と判定したり仮定したりする。「返事がないので欠席と-・す」「反抗すれば敵と-・す」 ② 〘法〙ある事柄について,他の性質の異なる事柄と法律上同一視し,同一の法律効果を生じさせる。擬制。→推定② ③ 見とどける。見きわめる。「命長くて,なほ位高くなど-・し給へ/源氏:夕顔」 ④ 実際にはそうでないものを,そうだと思って見る。「照る月を闇に-・して泣く涙/万葉集:690」 [可能]みなせる Similar words: 考える見做す勘える思う決込む