Âm Hán Việt của 見下げ果てる là "kiến hạ ge quả teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 下 [há, hạ] げ [ge] 果 [quả] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見下げ果てる là みさげはてる [misagehateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みさげ‐は・てる【見下げ果てる】 読み方:みさげはてる [動タ下一][文]みさげは・つ[タ下二]愛想がつきるほど軽蔑(けいべつ)するに値する。「人の物を盗むなんて—・てた男だ」 Similar words: 愛想を尽かす呆れ果てる呆れ返る嫌気が差す忌み嫌う