Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến ) や( ya ) る( ru )
Âm Hán Việt của 見やる là "kiến ya ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
見 [hiện , kiến ] や [ya ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 見やる là みやる [miyaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐や・る【見▽遣る】 読み方:みやる [動ラ五(四)] 1遠くを眺める。見渡す。「はるかかなたの空を—・る」 2視線をその方に向ける。「物音のする方を—・る」 #実用日本語表現辞典 見やる 読み方:みやる 見る、特定の方向に目を向ける、などの意味の表現。「見遣る」と書く。 (2010年10月26日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn theo, quan sát, nhìn xa, nhìn chăm chú, nhìn ra xa