Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) も(mo) 知(tri) ら(ra) ぬ(nu)Âm Hán Việt của 見も知らぬ là "kiến mo tri ranu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] も [mo] 知 [tri] ら [ra] ぬ [nu]
Cách đọc tiếng Nhật của 見も知らぬ là []
デジタル大辞泉見(み)も知(し)らぬ一度も見たこともなく、まったく知らない。「見も知らぬ他人に助けられる」
không quen biết, không biết nhau