Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến )    の( no )    が( ga )    す( su )  
Âm Hán Việt của 見のがす  là "kiến no ga su  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
見  [hiện , kiến ] の  [no ] が  [ga ] す  [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 見のがす  là みのがす [minogasu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 み‐のが・す【見逃す/見×遁す】  読み方:みのがす [動サ五(四)] 1見ていながら気づかないでそのままにする。見落とす。「わずかな失敗も—・さない」 2見ていながら、とがめない。大目に見る。「スピード違反を—・す」 3見ていながら、また知りながら対処することなくすます。「好球を—・す」「展覧会を—・す」 #実用日本語表現辞典 見逃す  読み方:みのがす 別表記:見のがす (1)うっかりして見るべきものを見ないで過ごすこと。見る機会を逸すること。 (2)見て見ぬふりをすること。見咎めずに済ますこと。 (2011年8月28日更新)Similar words :見落とす   見過ごす   言い落す   書残す   書落とす  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 bỏ qua, bỏ sót, không chú ý