Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) て(te) 取(thủ) る(ru)Âm Hán Việt của 見て取る là "kiến te thủ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] て [te] 取 [thủ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 見て取る là みてとる [mitetoru]
デジタル大辞泉みて‐と・る【見て取る】[動ラ五(四)]見てそれと知る。認める。また、見ただけで事情を感じ取る。見抜く。「状況が不利だと―・る」
nhìn thấy, nhận ra, nhìn nhận