Âm Hán Việt của 見つける là "kiến tsukeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] つ [tsu] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見つける là みつける [mitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐つ・ける【見付ける】 読み方:みつける [動カ下一][文]みつ・く[カ下二] 1発見する。見いだす。「落とし物を—・ける」「仕事を—・ける」 2いつも見ていてなれている。見なれる。「いつも—・けている景色」 Similar words: 発見