Âm Hán Việt của 見せ所 là "kiến se sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] せ [se] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見せ所 là みせどころ [misedokoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みせ‐どころ【見せ所】 読み方:みせどころ 人に見せたい得意なところ。人が見て感心するような場面。「ここが腕の—」 Similar words: 見どころ見所呼び物呼物見処