Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 見せる là "kiến se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
見 [hiện, kiến] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 見せる là みせる [miseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 み・せる[2]【見せる】 (動:サ下一)[文]:サ下二み・す ①人に見させる。示して見えるようにする。「掛軸を-・せる」「庭を-・せてもらう」「手のうちを-・せる」 ②おもてに表し出す。「疲れを-・せる」「誠意を-・せる」 ③こうむらせる。よくわからせる。「憂き目を-・せる」「目にもの-・せる」 ④それらしく見えるようにする。「若く-・せる」「長身に-・せる」 ⑤診察させる。「医者に-・せる」 ⑥(女を男に)結婚させる。めあわせる。「親王達にこそは-・せ奉らめ/源氏:若菜下」 ⑦(補助動詞)動詞の連用形に助詞「て」を添えた形に付いて用いられる。 ㋐ある動作を人に見えるようにわざわざする意を表す。「絵に描いて-・せる」「大げさに驚いて-・せる」 ㋑話し手の強い意志を表す。「来年の今月今夜になつたならば、僕の涙で必ず月は曇らして-・せるから/金色夜叉:紅葉」 [慣用]後ろを-・白い歯を-・泣きを-・目に物-Similar words :呈する ディスプレー 発揮 剥き出す 見せびらかす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cho xem, chỉ ra, thể hiện, trình bày