Âm Hán Việt của 見せびらかす là "kiến sebirakasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] せ [se] び [bi] ら [ra] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見せびらかす là みせびらかす [misebirakasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みせびらか・す[5]【見せびらかす】 (動:サ五[四]) 自慢そうに見せる。「指輪を-・す」 Similar words: 呈するディスプレー発揮剥き出す出陳