Âm Hán Việt của 見せつける là "kiến setsukeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] せ [se] つ [tsu] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見せつける là みせつける [misetsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みせ‐つ・ける【見せ付ける】 読み方:みせつける [動カ下一][文]みせつ・く[カ下二] 1わざと人の目につくようにする。いやでも見えるようにする。「熱々ぶりを―・ける」「強大な力を―・ける」「実力の差を―・ける」 2ひどい目にあわせる。「町人を―・け、百姓を威し」〈仮・浮世物語・三〉 Similar words: 呈するディスプレー発揮むき出す剥き出す