Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến ) か( ka ) け( ke )
Âm Hán Việt của 見かけ là "kiến ka ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
見 [hiện , kiến ] か [ka ] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 見かけ là みかけ [mikake]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 みかけ[0]【見掛け】 外から見た様子。うわべ。「-だけではわからない」「-は悪いが味はいい」 [句項目]見掛けに依らない #実用日本語表現辞典 見かけ 読み方:みかけ 見た感じ、見た目、外から見た場合の印象、などの意味の表現。「見掛け」と書く。 (2010年10月26日更新)Similar words :外面 上っ側 表面 上側 一皮
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vẻ ngoài, bề ngoài, hình thức, diện mạo