Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến ) か( ka ) え( e ) す( su )
Âm Hán Việt của 見かえす là "kiến ka e su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
見 [hiện , kiến ] か [ka ] え [e ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 見かえす là みかえす [mikaesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐かえ・す〔‐かへす〕【見返す】 読み方:みかえす [動サ五(四)] 1後ろを振り向いて見る。振り返って見る。「—・す顔に涙があふれていた」 2一度見たものをもう一度見る。見直す。「答案用紙を—・す」 3相手からの視線に対して、それをはずさないように相手を見る。「こちらも負けずに相手の目を—・した」 4昔受けた侮りや辱めに対する仕返しとして、相手をしのぐ状態にある自分を誇示する。「えらくなって—・してやろう」Similar words :振返る 振りかえる 見かえる 振向く 見返る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn lại, xem lại, trả đũa, đáp trả