Âm Hán Việt của 要求 là "yêu cầu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 要 [yêu, yếu] 求 [cầu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 要求 là ようきゅう [youkyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようきゅう:えうきう[0]【要求】 (名):スル ①必要だとして、また当然の権利として強く求めること。「賃上げを-する」「時代の-」「相手の-をのむ」「-書」 ②〘心〙「欲求:②」に同じ。 Similar words: 期待註文要望期する頼む