Âm Hán Việt của 要する là "yếu suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 要 [yêu, yếu] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 要する là ようする [yousuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よう・する:えう-[3]【要する】 (動サ変)[文]:サ変えう・す 〔古くは「ようず」とも〕 ①必要とする。求める。「全治一か月を-・する」「注意を-・する問題」「かぐや姫の-・じ給ふべきなりけり/竹取」 ②待ち伏せをする。「途中に-・して之を奪ひ返さんと/経国美談:竜渓」 ③かいつまむ。要約する。「-・してこれを言へば/西国立志編:正直」→要するに Similar words: 要求奪い取る掻い取る要すかいつまむ