Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 西( tây ) 洋( dương ) 紙( chỉ )
Âm Hán Việt của 西洋紙 là "tây dương chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
西 [tây, tê] 洋 [dương] 紙 [chỉ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 西洋紙 là せいようし [seiyoushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せいよう‐し〔セイヤウ‐〕【西洋紙】 「洋紙 」に同じ。 #三省堂大辞林第三版 せいようし:-やう-[3]【西洋紙】 「洋紙 」に同じ。Similar words :ペーパー 用紙 新紙 紙 地紙
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giấy phương Tây, giấy loại phương Tây, giấy nhập khẩu từ phương Tây