Âm Hán Việt của 西洋手拭い là "tây dương thủ thức i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 西 [tây, tê] 洋 [dương] 手 [thủ] 拭 [thức] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 西洋手拭い là せいようてぬぐい [seiyoutenugui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せいよう‐てぬぐい〔セイヤウてぬぐひ〕【西洋手拭い】 読み方:せいようてぬぐい タオルのこと。 Similar words: 手ぬぐいタオル汗ふき汗拭き手拭い