Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 襯( sấn ) 衣( y )
Âm Hán Việt của 襯衣 là "sấn y ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
襯 [sấn ] 衣 [y , ý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 襯衣 là シャツ [shatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 シャツ【shirt】 読み方:しゃつ 1西洋風の、上半身に着る肌着。 2肌着の上に着る西洋風の衣服。ワイシャツ・ポロシャツなど。 [補説]「襯衣」とも書く。 #しん‐い【×襯衣】 読み方:しんい 肌着。ジュバン。シャツ。Similar words :インナー アンダーウエア 襦袢 肌付き 下着
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
áo sơ mi, áo cánh