Âm Hán Việt của 襟巻 là "khâm quyển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 襟 [khâm] 巻 [quyển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 襟巻 là えりまき [erimaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えり‐まき【襟巻(き)】 読み方:えりまき 防寒または装飾用に首に巻くもの。毛糸・毛皮・絹布などで作る。首巻き。マフラー。《季冬》 Similar words: スカーフ頚巻マフラ頸巻き頚巻き