Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 襟( khâm )
Âm Hán Việt của 襟 là "khâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
襟 [khâm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 襟 là きん [kin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きん【襟】 1衣服のえり。 2胸のうち。心のうち。胸襟(きょうきん)。 #きん【襟】 [常用漢字] [音]キン(漢) [訓]えり〈キン〉 1えり。「開襟」 2胸のうち。心。「襟懐・襟度(きんど)/胸襟・宸襟(しんきん)」 3要害の地。「襟帯」〈えり〉「襟足・襟首/裏襟・丸襟」 #えり【襟/×衿/▽領】 1衣服の首回りの部分。また、そこにつける縁どりの布。 2首の後ろの部分。首筋。えりくび。 3上着、下着を重ねて着て、一つに前を合わせること。「三つ―」 4掛け布団の、首のあたる部分にかける細い布。[下接語]赤襟・裏襟・上(うわ)襟・折り襟・角(かく)襟・掛け襟・狭(せま)襟・立ち襟・竪(たて)襟・伊達(だて)襟・突き襟・詰め襟・共襟・抜き襟・撥(ばち)襟・半襟・広襟・坊主襟・丸襟・三つ襟
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cổ áo, cổ áo sơ mi