Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 褒( bao ) 賞( thưởng )
Âm Hán Việt của 褒賞 là "bao thưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
褒 [bao] 賞 [thưởng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 褒賞 là ほうしょう [houshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ほうしょう:-しやう[0]【褒賞】 (名):スル ほめたたえること。ほめそやすこと。また、そのしるしとして与える賞品。「天皇飲御(きこしめし)て甚だ-させ玉ひ/新聞雑誌:53」 #デジタル大辞泉 ほう‐しょう〔‐シヤウ〕【褒賞】 読み方:ほうしょう [名](スル)すぐれた行為や作品などをほめたたえること。また、そのしるしとして与える金品。褒美。「—を授与する」「善行が認められて—される」Similar words :報労 報奨
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khen thưởng, thưởng, phần thưởng