Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)裔
Âm Hán Việt của 裔 là "duệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
裔 [duệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裔 là えい [ei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
えい【×裔】
読み方:えい
[音]エイ(呉)(漢) [訓]すえ
1遠い子孫。「後裔・神裔・苗裔・末裔・余裔」
2遠い辺境。「四裔」
[補説]原義は、着物のすそ。
#
えい【×裔】
読み方:えい
血筋の末。子孫。「大納言 公時(きんとき)から二十一 世の―で」〈魯庵・社会百面相〉
Similar words:
末々 後胤 苗裔 子孫 葉末
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hậu duệ, con cháu